các vùng kinh tế trọng điểm
Chủ trương sắp xếp lại đơn vị hành chính, tinh gọn từ 63 xuống còn 34 tỉnh, thành theo Nghị quyết 60-NQ/TW (ban hành ngày 12/4/2025) đang tạo ra những thay đổi lớn trong cơ cấu và định hướng phát triển của 6 vùng kinh tế – xã hội trọng điểm cả nước. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật những chuyển biến đáng chú ý, đồng thời nhìn rõ hơn tác động của việc sáp nhập tỉnh/thành đến bức tranh tăng trưởng vùng trong năm 2025.
Định nghĩa & Cơ sở pháp lý phân vùng
Khái niệm “vùng kinh tế” tại Việt Nam được xác lập dựa trên những định hướng phát triển dài hạn của Nhà nước, nhằm đảm bảo sự phân bổ hợp lý các nguồn lực và khai thác tối đa lợi thế đặc thù của từng khu vực. Theo Nghị quyết 81/2023/QH15 về Quy hoạch tổng thể quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050, cả nước được chia thành 6 vùng kinh tế với vai trò là các không gian phát triển có tính liên kết, hỗ trợ và bổ sung cho nhau.
Cụ thể, 6 vùng kinh tế gồm: (1)
- Trung du và miền núi phía Bắc
- Đồng bằng sông Hồng
- Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
- Tây Nguyên
- Đông Nam Bộ
- Đồng bằng sông Cửu Long
Việc phân vùng này không chỉ mang tính chất địa lý – hành chính mà còn phản ánh sự khác biệt về trình độ phát triển, đặc điểm tự nhiên, cơ cấu ngành nghề và khả năng liên kết vùng. Mỗi vùng được xác định một vai trò riêng trong tổng thể nền kinh tế quốc gia, từ trung tâm sản xuất công nghiệp, logistics, dịch vụ tài chính đến khu vực trọng điểm về nông nghiệp, lâm nghiệp hay phát triển năng lượng tái tạo.

Một điểm mới nổi bật trong năm 2025 là việc thực hiện chủ trương sắp xếp lại các đơn vị hành chính theo Nghị quyết 60-NQ/TW. Theo đó, Việt Nam sẽ giảm từ 63 xuống còn 34 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương. Đây là bước đi mang tính chiến lược, nhằm tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tạo điều kiện cho các địa phương hợp lực phát triển mạnh mẽ hơn. (2)
Quyết định sáp nhập này kéo theo sự điều chỉnh cần thiết trong cấu trúc các vùng kinh tế. Việc một số tỉnh được hợp nhất làm thay đổi quy mô dân số, diện tích tự nhiên, nguồn lực kinh tế và thậm chí cả định hướng phát triển của vùng. Những điều chỉnh đó đòi hỏi phải cập nhật lại cách thức quy hoạch không gian phát triển vùng, từ kết nối hạ tầng đến bố trí các ngành sản xuất trọng điểm.
Thay đổi cụ thể ở từng vùng kinh tế sau sáp nhập tỉnh năm 2025 (2)
Sau khi thực hiện chủ trương sắp xếp lại các đơn vị hành chính, cơ cấu của sáu vùng kinh tế trọng điểm tại Việt Nam có nhiều thay đổi đáng chú ý. Việc sáp nhập không chỉ ảnh hưởng đến số lượng tỉnh thành mà còn điều chỉnh lại không gian phát triển, tính liên kết và chức năng từng vùng.
- Trung du và miền núi phía Bắc: Trước đây gồm 14 tỉnh, vùng Trung du và miền núi phía Bắc hiện được điều chỉnh còn 9 tỉnh sau sáp nhập. Một số thay đổi quan trọng bao gồm việc nhập phần lãnh thổ của Vĩnh Phúc và Hòa Bình vào khu vực mới, trong khi tỉnh Bắc Giang được chuyển sang vùng Đồng bằng sông Hồng để đảm bảo tính kết nối về kinh tế và hạ tầng giữa các địa phương trung tâm.
- Đồng bằng sông Hồng: Là khu vực đầu tàu kinh tế phía Bắc, vùng Đồng bằng sông Hồng được thu gọn từ 11 xuống còn 6 tỉnh, bao gồm: Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Hưng Yên, Ninh Bình và Quảng Ninh. Đáng chú ý, vùng này tiếp nhận thêm tỉnh Bắc Giang, mở rộng trục phát triển công nghiệp – dịch vụ và tăng cường khả năng liên kết vùng, đặc biệt với các hành lang kinh tế nối lên Trung du phía Bắc.
- Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung: Khu vực trải dài dọc theo bờ biển miền Trung được tái cấu trúc thông qua việc hợp nhất một số tỉnh ven biển với các tỉnh Tây Nguyên lân cận. Các tỉnh mới như Gia Lai – Bình Định, hay cụm Lâm Đồng – Bình Thuận – Đắk Nông được hình thành theo trục Đông – Tây, giúp tối ưu hóa khả năng kết nối và khai thác tài nguyên rừng, biển, du lịch và năng lượng.
- Tây Nguyên: Sau sáp nhập, vùng Tây Nguyên hiện còn 3 tỉnh là Gia Lai, Đắk Lắk và Lâm Đồng. Các đơn vị hành chính mới này được định hướng mở rộng không gian phát triển theo hướng tiếp cận biển, đồng thời tăng cường vai trò trung chuyển giữa Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ. Việc rút gọn tỉnh giúp tập trung nguồn lực, xây dựng Tây Nguyên thành vùng sinh thái – nông nghiệp đặc thù, gắn với phát triển năng lượng và công nghiệp xanh.
- Đông Nam Bộ: Từ 6 tỉnh ban đầu, vùng Đông Nam Bộ được điều chỉnh còn 3 đơn vị là TP. HCM, Đồng Nai và Tây Ninh. Trong đó, tỉnh Long An có kế hoạch sáp nhập vào Tây Ninh, nhằm hình thành trục phát triển công nghiệp – đô thị quy mô lớn. Đặc biệt, TP.HCM được mở rộng với diện tích lên tới hơn 6.770 km², quy mô dân số gần 14 triệu người, được định hướng trở thành siêu đô thị đa trung tâm, dẫn dắt toàn vùng.
- Đồng bằng sông Cửu Long: Vùng đồng bằng sông nước phía Nam được thu gọn còn 5 tỉnh là Cần Thơ, Vĩnh Long, An Giang, Đồng Tháp và Cà Mau. Các tỉnh lân cận như Kiên Giang được sáp nhập vào An Giang, nhằm hình thành cụm liên kết nông nghiệp – thủy sản – du lịch có quy mô lớn hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên nước, logistics và chuỗi giá trị nông nghiệp xuất khẩu.
Ý nghĩa chiến lược sau sáp nhập tỉnh
Việc sáp nhập và tái cơ cấu các đơn vị hành chính không chỉ là một giải pháp quản trị nhà nước, mà còn mang lại nhiều giá trị chiến lược cho phát triển kinh tế vùng và quốc gia. Dưới đây là ba khía cạnh nổi bật thể hiện tầm nhìn dài hạn của chính sách này.
- Tinh gọn bộ máy – nâng cao hiệu quả điều hành: Một trong những lợi ích đầu tiên của việc sáp nhập là tinh giản bộ máy hành chính, tránh tình trạng chồng chéo và phân tán nguồn lực giữa các tỉnh nhỏ. Khi số lượng tỉnh thành giảm xuống, việc phân bổ ngân sách, nhân sự và các chương trình phát triển trở nên tập trung và hiệu quả hơn. Đồng thời, cơ cấu lại không gian hành chính cũng tạo điều kiện cho việc tổ chức lại hệ thống dịch vụ công – hướng đến phục vụ người dân và doanh nghiệp nhanh chóng, minh bạch hơn.(3)
- Định hình lại bản đồ kinh tế – hướng tới siêu đô thị vùng: Việc tái cơ cấu vùng không chỉ là điều chỉnh địa giới hành chính mà còn mở đường hình thành các siêu đô thị liên tỉnh – những cực tăng trưởng quy mô lớn, có sức lan tỏa vùng. Điển hình, vùng Đồng bằng sông Hồng, với các trung tâm như Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Hưng Yên, đang được quy hoạch thành vành đai đô thị – công nghiệp – dịch vụ có tính liên kết cao. Trong đó, Hà Nội giữ vai trò đầu mối hành chính và đổi mới sáng tạo, còn Hải Phòng phát huy lợi thế cảng biển và công nghiệp. (2)
- Tăng cường liên kết vùng – khơi thông trục phát triển Đông – Tây: Một điểm đáng chú ý sau sáp nhập là khả năng hình thành các hành lang kinh tế liên vùng theo hướng Đông – Tây, đặc biệt giữa khu vực duyên hải miền Trung và Tây Nguyên. Khi các tỉnh được hợp nhất và điều chỉnh ranh giới địa lý, việc kết nối cảng biển, khu công nghiệp, khu nông nghiệp công nghệ cao và khu dân cư trở nên liền mạch hơn. Đây sẽ là động lực để phát triển mô hình kinh tế đa ngành – đa trung tâm, tăng tính nội lực và giảm sự phụ thuộc vào khu vực trung tâm truyền thống.(2)
Tóm lại, việc chuyển từ 63 xuống còn 34 tỉnh thành theo Nghị quyết 60 đang làm thay đổi mạnh mẽ cấu trúc và tiềm lực của 6 vùng kinh tế trọng điểm. Các vùng chính được tái cấu trúc nhằm tối ưu hóa diện tích, quy mô dân số và tạo điều kiện hình thành các “siêu đô thị”, thúc đẩy phát triển theo trục Đông – Tây. Đây là bước đi chiến lược, giúp Việt Nam nâng cấp bản đồ vùng, tăng khả năng kết nối và mở ra cơ hội phát triển đột phá đến 2030.
Nguồn:
(1). Thư Viện Pháp Luật
(2). Báo Dân Trí
(3). Học Viện An Ninh Nhân Dân