Các khu công nghiệp (KCN) không chỉ là xương sống của nền kinh tế công nghiệp hóa mà còn là điểm đến chiến lược thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Bước sang năm 2025, Việt Nam tiếp tục chứng kiến sự bứt phá mạnh mẽ của các KCN, với quy mô mở rộng, cơ sở hạ tầng hiện đại và chính sách ưu đãi hấp dẫn. Vậy đâu là những khu công nghiệp lớn nhất, có tiềm năng phát triển vượt trội trong thời gian tới? Hãy cùng khám phá danh sách những KCN nổi bật, hứa hẹn sẽ dẫn đầu xu hướng phát trong năm 2025.
Tổng quan về các Khu công nghiệp tại Việt Nam
Dưới đây là cái nhìn tổng quan về quy mô, vai trò và tầm ảnh hưởng của các KCN trong nền kinh tế quốc gia.
Quy mô và sự phát triển của các KCN
Tính đến tháng 7 năm 2024, Việt Nam đã thành lập 429 KCN với tổng diện tích khoảng 132.300 ha. Trong số đó, hơn 300 KCN đang hoạt động, thu hút lượng lớn vốn đầu tư trong và ngoài nước (1).
Các KCN này được phân bổ trên khắp cả nước, với sự tập trung cao tại các tỉnh, thành phố có lợi thế về hạ tầng và nguồn nhân lực như Bắc Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, TP.HCM và Hải Phòng. Đặc biệt, có 39 KCN nằm trong các khu kinh tế ven biển và 8 KCN trong các khu kinh tế cửa khẩu, tận dụng lợi thế địa lý để thúc đẩy thương mại và logistics (1).
Ngoài ra, theo quy hoạch đến năm 2030, Việt Nam dự kiến phát triển thêm 221 KCN mới, mở rộng 76 KCN và điều chỉnh quy hoạch 22 KCN, nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư và phát triển kinh tế (2).
Vai trò quan trọng trong nền kinh tế
Các KCN là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam. Không chỉ cung cấp hạ tầng sản xuất hiện đại, KCN còn tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp mở rộng hoạt động, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. Nhờ các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, hệ thống KCN đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế.
Tính đến cuối năm 2024, các KCN đã thu hút hơn 42.002 dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với tổng vốn đăng ký gần 502,8 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện đạt gần 322,5 tỷ USD, chiếm 64,1% tổng vốn đầu tư đăng ký (3). Sự tăng trưởng mạnh mẽ này không chỉ góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế và đổi mới công nghệ.
Bên cạnh tác động đến sản xuất và đầu tư, các KCN cũng đóng vai trò quan trọng trong giải quyết việc làm, tạo thu nhập ổn định cho hàng triệu lao động. Sự phát triển của hệ thống KCN còn kéo theo sự mở rộng của các khu đô thị, dịch vụ thương mại và cơ sở hạ tầng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, hệ thống KCN tại Việt Nam tiếp tục là trụ cột quan trọng, không chỉ giúp nâng cao năng lực sản xuất mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự đổi mới công nghệ và mở rộng hợp tác quốc tế.
Các KCN lớn của Việt Nam
Hiện nay, các khu công nghiệp lớn nhất về diện tích gồm có: khu công nghiệp Becamex – Bình Phước (2.448ha), khu công nghiệp Phước Đông – Tây Ninh (2.190ha), khu công nghiệp Hiệp Phước – TP. Hồ Chí Minh (1.686ha), khu công nghiệp Nam Đình Vũ – Hải Phòng (1.329ha) (4).
Khu Công nghiệp Becamex Bình Phước – Bình Phước
Vị trí: Thuộc huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.
Quy mô: Tổng diện tích 2.448 ha.
Lợi thế:
- Kết nối trực tiếp với các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 13, cao tốc TP.HCM – Chơn Thành, tạo thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa.
- Được quy hoạch thành khu công nghiệp hiện đại với hệ thống tiện ích và dịch vụ đi kèm như khu đô thị, nhà ở cho công nhân, trung tâm thương mại.
- Hấp dẫn các ngành công nghiệp chế biến, sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, dệt may và chế biến nông sản.
Khu Công nghiệp Phước Đông – Tây Ninh
Vị trí: Nằm trong Khu liên hợp Công nghiệp – Đô thị – Dịch vụ Phước Đông – Bời Lời, tỉnh Tây Ninh.
Quy mô: Diện tích 2.190 ha.
Lợi thế:
- Tổng vốn đầu tư lên đến 350 triệu USD, là một trong những KCN lớn nhất miền Nam.
- Nằm trên tuyến đường huyết mạch kết nối TP.HCM – Tây Ninh – Campuchia, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
- Hướng đến phát triển bền vững với cơ sở hạ tầng hiện đại, thu hút các doanh nghiệp công nghệ cao và công nghiệp sạch.
Khu Công nghiệp Hiệp Phước – TP. HCM
Vị trí: Huyện Nhà Bè, TP. HCM.
Quy mô: Tổng diện tích 1.686 ha.
Lợi thế:
- Vị trí kết nối trực tiếp với các tuyến giao thông trọng điểm như Quốc lộ 50, cao tốc Bến Lức – Long Thành, cảng Hiệp Phước, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa.
- Là khu công nghiệp hiện đại với hệ thống hạ tầng đồng bộ, bao gồm khu đô thị, nhà ở cho công nhân, trung tâm dịch vụ logistics.
- Thu hút các ngành công nghiệp trọng điểm như cơ khí chế tạo, sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm, điện – điện tử.
Khu Công nghiệp Nam Đình Vũ – Hải Phòng
Vị trí: Thuộc Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Hải Phòng.
Quy mô: Tổng diện tích 1.329 ha, nằm trong khu vực kinh tế trọng điểm phía Bắc.
Lợi thế:
- Gần cảng biển nước sâu Lạch Huyện, giúp giảm chi phí logistics và thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
- Hệ thống hạ tầng đồng bộ với các khu chức năng như khu công nghiệp, cảng biển, khu phi thuế quan và khu dịch vụ dầu khí.
- Chính sách thu hút đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics, sản xuất công nghiệp nặng và công nghiệp hỗ trợ.

Những KCN này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển công nghiệp của Việt Nam, góp phần thúc đẩy kinh tế khu vực và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu.
Xu hướng phát triển các KCN Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực ngày càng gia tăng về bảo vệ môi trường, Việt Nam đang tích cực chuyển đổi các KCN theo hướng đổi mới công nghệ, phát triển bền vững và nâng cao hạ tầng logistics. Xu hướng này không chỉ đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Đổi mới công nghệ trong các KCN
Việc áp dụng công nghệ cao trong các KCN giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, giảm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh. Các doanh nghiệp trong KCN đang đầu tư mạnh mẽ vào tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và các giải pháp công nghệ 4.0 để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Phát triển bền vững
Phát triển bền vững là xu hướng tất yếu trong chiến lược phát triển KCN tại Việt Nam. Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến tháng 5/2024, Việt Nam đã có 425 KCN được thành lập, trong đó 299 khu đã đi vào hoạt động, chiếm diện tích hơn 92 nghìn ha. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 1-2% các KCN tại Việt Nam đang chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái, cho thấy cần có sự thúc đẩy mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực này (5).
Việc chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tăng cường lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Các KCN sinh thái đầu tiên tại Việt Nam như Ninh Bình, Đà Nẵng và Cần Thơ đã tiết kiệm được 76 tỷ đồng/năm nhờ áp dụng công nghệ sản xuất sạch, tái sử dụng tài nguyên và chia sẻ chi phí dịch vụ chung (6).
Nâng cao hạ tầng logistics
Hạ tầng logistics hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các KCN với thị trường trong nước và quốc tế. Việc phát triển logistics xanh trong các KCN không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Các giải pháp như xây dựng hạ tầng xanh, số hóa quy trình và chính sách hỗ trợ rõ ràng đang được triển khai nhằm thúc đẩy logistics bền vững trong các KCN.
Ngoài ra, việc liên kết chặt chẽ giữa KCN và dịch vụ logistics được coi là xu hướng mới trong phát triển công nghiệp, giúp giải quyết nhanh những thách thức về hạ tầng và logistics tại thị trường Việt Nam.
Mặc dù đã đạt được những kết quả tích cực, nhưng để đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững, Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy chuyển đổi các KCN truyền thống sang mô hình KCN sinh thái, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng logistics hiện đại. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Chính sách hỗ trợ và ưu đãi đầu tư của các KCN Việt Nam
Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi nhằm thu hút đầu tư vào các KCN, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và mở rộng hoạt động. Dưới đây là các ưu đãi cụ thể:
Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- Miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp:
Doanh nghiệp đầu tư vào khu công nghiệp có thể được hưởng chính sách miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Thông thường, các dự án đầu tư mới tại khu công nghiệp (trừ những khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội thuận lợi) sẽ được miễn thuế TNDN trong một số năm đầu và tiếp tục được giảm thuế trong các năm tiếp theo. Mức miễn, giảm cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng khu công nghiệp và chính sách ưu đãi của địa phương.
- Thuế suất ưu đãi:
Ngoài chính sách miễn, giảm thuế, một số khu công nghiệp còn áp dụng mức thuế suất TNDN ưu đãi trong thời gian dài. Doanh nghiệp có thể được hưởng thuế suất thấp hơn mức thông thường trong nhiều năm, kèm theo các chính sách miễn giảm thuế trong giai đoạn đầu tư. Nếu muốn biết chính xác về các ưu đãi thuế tại từng khu công nghiệp, doanh nghiệp cần tham khảo quy định hiện hành hoặc liên hệ với ban quản lý khu công nghiệp.
Ưu đãi về thuế nhập khẩu
Doanh nghiệp đầu tư vào khu công nghiệp có thể được hưởng chính sách miễn thuế nhập khẩu đối với các loại hàng hóa phục vụ cho việc tạo tài sản cố định. Điều này bao gồm máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải chuyên dùng và vật tư xây dựng mà trong nước chưa sản xuất được. Việc miễn thuế nhập khẩu giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án sản xuất và kinh doanh.
Ưu đãi về tiền thuê đất
Các doanh nghiệp đầu tư vào khu công nghiệp có thể được hưởng ưu đãi về tiền thuê đất, bao gồm việc miễn tiền thuê đất trong thời gian xây dựng cơ bản. Thời gian miễn giảm có thể kéo dài tối đa lên đến 3 năm kể từ ngày có quyết định cho thuê đất. Sau giai đoạn này, doanh nghiệp tiếp tục được hưởng chính sách miễn tiền thuê đất trong một số năm tùy thuộc vào lĩnh vực đầu tư và địa bàn đầu tư. Chính sách này giúp giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp trong giai đoạn đầu tư và phát triển.
Hỗ trợ khác:
- Hỗ trợ đào tạo nhân lực: Doanh nghiệp được hỗ trợ đào tạo nhân lực trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đáp ứng nhu cầu sản xuất.
- Tham gia chương trình xúc tiến đầu tư: Doanh nghiệp được hỗ trợ tham gia các chương trình xúc tiến đầu tư, triển lãm trong và ngoài nước, giúp mở rộng thị trường và tìm kiếm đối tác kinh doanh.
Chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư tại các KCN Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong và ngoài nước. Với các chính sách miễn giảm thuế, hỗ trợ thuê đất, xúc tiến đầu tư và đào tạo nhân lực, các doanh nghiệp không chỉ giảm chi phí ban đầu mà còn có điều kiện thuận lợi để phát triển bền vững. Trong bối cảnh nền kinh tế đang ngày càng hội nhập, việc đầu tư vào các KCN Việt Nam sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Dự báo tiềm năng tăng trưởng năm 2025 – Cơ hội và thách thức cho các KCN ở Việt Nam
Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (WB), nền kinh tế Việt Nam sẽ tăng trưởng 6,8% vào năm 2025, trước khi ổn định ở mức 6,5% vào năm 2026. Để đạt được mục tiêu này, các KCN đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sản xuất công nghiệp và thu hút đầu tư. Tuy nhiên, các KCN lớn của Việt Nam sẽ đối mặt với cả cơ hội và thách thức trong giai đoạn này (8).

Cơ hội:
- Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng: Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang tạo điều kiện cho Việt Nam thu hút đầu tư vào các KCN. Nhiều doanh nghiệp quốc tế đang tìm kiếm địa điểm mới để đa dạng hóa sản xuất, và Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí cạnh tranh và chính sách ưu đãi đầu tư.
- Phát triển hạ tầng và logistics: Chính phủ Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, bao gồm hệ thống giao thông và logistics, nhằm hỗ trợ hoạt động của các KCN. Việc cải thiện hạ tầng sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng cường khả năng kết nối, tạo lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong KCN.
- Chính sách ưu đãi đầu tư: Việt Nam tiếp tục triển khai các chính sách ưu đãi về thuế và hỗ trợ khác để thu hút đầu tư vào các KCN, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động sản xuất.
Thách thức:
- Cạnh tranh khu vực: Việt Nam phải cạnh tranh với các quốc gia khác trong khu vực để thu hút đầu tư vào KCN. Các nước như Thái Lan, Indonesia và Malaysia cũng đang cải thiện môi trường đầu tư và hạ tầng để hấp dẫn các nhà đầu tư quốc tế.
- Yêu cầu về tiêu chuẩn môi trường: Các đối tác quốc tế ngày càng đặt ra yêu cầu cao hơn về tiêu chuẩn môi trường. Do đó, các KCN cần chú trọng đến yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường, đầu tư vào công nghệ sạch và quản lý chất thải hiệu quả để đáp ứng các tiêu chuẩn này.
- Phát triển nguồn nhân lực: Mặc dù thị trường lao động Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch, việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động vẫn là một thách thức. Các KCN cần phối hợp với các cơ sở giáo dục và đào tạo để đảm bảo cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại.
Tổng kết lại, các KCN lớn của Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Việc tận dụng các chính sách hỗ trợ, đầu tư vào công nghệ và hạ tầng, cùng với chiến lược phát triển bền vững sẽ là chìa khóa để các KCN tiếp tục đóng góp tích cực vào nền kinh tế quốc gia trong năm 2025 và những năm tiếp theo.
Nguồn:
(1). KTG Industrial
(2). Tạp chí Kinh tế và Dự báo
(3), (7), (8). Báo Điện tử Chính phủ
(4). Nhịp sống kinh tế
(5). Báo Bộ Công Thương Việt Nam
(6). Sen Vàng